DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing фунт | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.не фунт изюмуchẳng phải là chuyện chơi đâu!
gen.не фунт изюмуkhông phải là chuyện vặt
gen.узнать, почём фунт лихаnếm qua những đắng cay cùa cuộc đời
gen.фунт стерлинговfunt xtecling
gen.фунт стерлинговđòng bảng Anh
gen.фунт стерлинговđòng bàng Anh
gen.фунт стерлинговđồng xtéc-ling