DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing форма | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.быть в формеcó trình độ rèn luyện tốt
gen.быть в формеcó tư thế sẵn sàng
gen.в доходчивой формеmột cách dễ hiếu
gen.в доходчивой формеvới hình thức dễ hiểu
gen.в письменной формеbằng hình thức, dưới dạng viết
gen.в стихотворной формеbằng thơ
gen.в стихотворной формеtrong hình thức thơ ca
gen.в стихотворной формеdưới dạng thi ca
gen.в форме диалогаdưới hình thức đối thoại
gen.в форме шараcó dạng quả cầu
gen.в форме шараcó hình cầu
gen.в форме шара hình cầu
comp., MSвеб-часть формы InfoPathPhần Web Biểu mẫu InfoPath
gen.военная формаquân phục
gen.всевозможных цветов и формmuôn màu muôn vẻ
comp., MSвспомогательная формаhình hỗ trợ
gen.высшая форма организацииhình thức tồ chức cao nhất
gen.единство формы и содержанияnhất trí của hình thức và nội dung
gen.единство формы и содержанияsự thống nhất giữa hình thức với nội dung
comp., MSзаголовок формыđầu trang của biểu mẫu
gen.закрытая форма болезниhình thái bệnh ngầm
gen.зачаточная формаhình thái phôi thai
gen.излагать что-л. в письменной формеviết để trinh bày điều (gì)
gen.изложить что-л. в письменной формеviết để trinh bày điều (gì)
gen.изложить свою мысль в доступной формеtrình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu
gen.изменение формыbiến đồi hình dạng
gen.изменение формыbiến hình
gen.изменение формыsự biến dạng
gen.культура, национальная по форме и социалистическая по содержаниюnền văn hóa dân tộc về hình thức và xã hội chủ nghĩa về nội dung
comp., MSкэш формvùng đệm biểu mẫu
comp., MSленточная формаbiểu mẫu liên tục
theatre.малые формыkịch ngắn
theatre.малые формыloại tiết mục nhỏ
gen.милицейская формаđồng phục công an
gram.неопределённая форма глаголаhình thái động từ bất định (phiếm định)
comp., MSнижний колонтитул формыchân trang của biểu mẫu
gen.носить военную формуmặc quân phục
comp., MSобласть формыmiền biểu mẫu
comp., MSобласть формыvùng biểu mẫu
gen.одетый не по формеkhông mặc đồng phục
comp., MSосновная формаbiểu mẫu chính
gen.парадная формаquân phục ngày lễ
gen.парадная формаtrang phục đại lễ
gen.парадная формаlễ phục
gen.по формеtheo thế thức quy định
gen.повседневная форма одеждыtiện phục
gen.повседневная форма одеждыquân phục đồng phục ngày thường
comp., MSподчинённая формаbiểu mẫu con
comp., MSподчинённая формаbiểu mẫu con
gen.поиски новых формsự tìm tòi tìm kiếm những hình thức mới
comp., MSполе формыtrường biểu mẫu
gen.походная формаquân phục hành quân
comp., MSпредставление формыDạng xem biểu mẫu
comp., MSпредставление формыcách nhìn Biểu mẫu
gen.придавать чему-л. обтекаемую формуlàm cái gì có dạng thuôn
gen.принимать уродливые формыcó hình thù quái gở
gen.причастная формаhình thái động tính từ (hình động từ)
comp., MSразделённая формаbiểu mẫu tách
gen.разнообразие формthiên hình vạn trạng
gen.разнообразие формnhiều vẻ cùa hình thái
gen.разнообразие формsự, tính đa dạng về hình thức
comp., MSсвойства формыthuộc tính biểu mẫu
comp., MSсерверный фильтр по формеBộ lọc Máy chủ theo Biểu mẫu
gen.сказать что-л. в обидной формеnói điều gì một cách xúc phạm
gen.спортивная формаtrình độ rèn luyện thề thao
gen.спортивная формаtư thế sẵn sàng của vận động viên
comp., MSсредство исправления URL-адресов библиотеки формCông cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫu
gen.стёртая формаdạng chưa rõ nét (о заболевании)
gen.стёртая формаhình thái mờ nhạt (о заболевании)
comp., MSфайл шаблона формыtệp mẫu biểu mẫu
comp., MSфильтр по формеLọc theo mẫu
comp., MSформа данныхbiểu mẫu dữ liệu
gen.форма для литьяkhuôn đúc
gen.форма заявленияmẫu đơn
comp., MSформа звуковой волныdạng sóng âm thanh
gen.форма и содержаниеhình thức và nội dung
comp., MSформа контактаbiểu mẫu liên hệ
gen.форма общественного сознанияhình thái ý thức xã hội
gen.форма правленияhình thức chính quyền
gen.форма правленияchính thể
comp., MSформа сводной таблицыbiểu mẫu PivotTable
econ.формы стоимостиhình thái giá trị
gen.формы существования материиcác hình thái tồn tại cùa vật chất
gen.цилиндрическая формаhình trụ
gen.частнокапиталистическая форма присвоенияhình thức chiếm hữu tư bản chù nghĩa tư nhân
gen.частнокапиталистическая форма присвоенияhình thức tư bản chù nghĩa tư nhân của việc chiếm hữu
comp., MSшаблон формыmẫu biểu mẫu
comp., MSшаблон формы с поддержкой веб-браузераmẫu biểu mẫu có hỗ trợ trình duyệt
gen.школьная формаbộ đồng phục học sinh
gen.школьная формаđồng phục học sinh
comp., MSэлемент управления формыkiểm soát biểu mẫu