Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
учреждение
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
возглавить
учреждение
điều khien
phụ trách
cơ quan
gen.
возглавлять
учреждение
điều khien
phụ trách
cơ quan
gen.
выделиться в самостоятельное
учреждение
tách ra thành một cơ quan riêng
gen.
выделяться в самостоятельное
учреждение
tách ra thành một cơ quan riêng
gen.
государственное
учреждение
cơ quan quốc gia
gen.
государственное
учреждение
công sở
gen.
государственное
учреждение
cơ quan Nhà nước
gen.
дошкольные
учреждения
các cơ quan mẫu giáo
gen.
научные
учреждения
các cơ quan khoa học
gen.
правительственные
учреждения
các cơ quan chính phủ
gen.
представительные
учреждения
các cơ quan dân cử
(đại diện)
comp., MS
пробная версия Office 365 для образовательных
учреждений
A3
Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Students
(для учащихся)
comp., MS
пробная версия Office 365 для образовательных
учреждений
A3
Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Faculty
(для преподавателей)
gen.
сеть лечебных
учреждений
mạng lưới các cơ quan điều trị
gen.
солидное
учреждение
cơ quan quan trọng
(có tiếng tăm)
Get short URL