Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
ударить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
больно
ударить
giáng ai một đòn đau
(кого-л.)
gen.
больно
ударить
đánh ai đau
(кого-л.)
gen.
кровь
ударила
ему в голову
nó hoàn toàn mất tự chủ
(mất bình tĩnh)
gen.
лицом в грязь не
ударить
tỏ rõ bản lĩnh của mình
gen.
лицом в грязь не
ударить
không đề xấu mặt
gen.
лицом в грязь не
ударить
thể hiện tài năng của minh
gen.
лицом в грязь не
ударить
vượt qua khó khăn một cách vẻ vang
gen.
мяч
ударился
об стену
quả bóng đụng vào vách
gen.
не
ударить
лицом в грязь
gìn giữ thanh danh
gen.
не
ударить
лицом в грязь
giữ thể diện
gen.
палец о палец не
ударить
không làm gì cà
gen.
палец о палец не
ударить
không mó tay vào việc gi cả
gen.
сильно
ударить
đánh mạnh
(кого-л., ai)
gen.
сильно
ударить
кулаком по столу
nện mạnh tay xuống bàn
gen.
сильно
ударить
кулаком по столу
đập bàn
gen.
ударила
молния
sét đánh
gen.
ударить
в барабан
gióng
đánh
trống
gen.
ударить
в гонг
đánh cồng
gen.
ударить
в колокол
khua
đánh, gõ
chuông
gen.
ударить
в набат
đánh chuông cấp báo
gen.
ударить
во все колокола
loan truyền ầm ĩ
gen.
ударить
во все колокола
khua chuông gióng trống
gen.
ударить
во фланг
giáng một đòn vào sườn
gen.
ударить
во фланг
tiến công vào bên sườn
gen.
ударить
кулаком по столу
đấm bàn
gen.
ударить
кого-л.
наотмашь
thẳng cánh
thẳng tay
đánh
(ai)
gen.
ударить
по карману
làm hao tài
gen.
ударить
по карману
làm thiệt
đánh vào
túi tiền
gen.
ударить
кого-л.
по лицу
nện
thụi
ai vào mặt
gen.
ударить
кого-л.
по лицу
đánh
đấm
vào mặt
(ai)
gen.
ударить
по струнам
đánh đàn
gen.
ударить
по струнам
gảy đàn
gen.
ударить
по щеке
tát
gen.
ударить
по щеке
vả
gen.
ударить
кого-л.
по щеке
vả
tát
gen.
ударить
кого-л.
прямо в лицо
thụi ai đúng ngay vào mặt
gen.
ударить
с силой
đấm mạnh
gen.
ударить
кого-л.
со всего размаху
thẳng tay nện
(ai)
gen.
ударить
кого-л.
со всего размаху
thẳng cánh đánh
(ai)
gen.
ударить
кого-л.
шашкой плашмя
dùng thanh gươm đánh bẹp vào người
(ai)
gen.
удариться
бежать
cắm cố chạy
gen.
удариться
в амбицию
nồi tự ái
(lên)
gen.
удариться
в амбицию
phát giận
gen.
удариться
в воспоминания
mải mê hồi tưởng
gen.
удариться
в распутство
chìm đắm
đắm mình
trong cảnh trụy lạc
gen.
удариться
в слёзы
khóc
gen.
удариться
в слёзы
khóc lên
gen.
удариться
головой обо
va
đụng, cộc, cụng
đầu vào cái
(что-л., gì)
gen.
удариться
головой обо
đụng
va, cộc, cụng
đầu phải cái gi
(что-л.)
gen.
удариться
из одной крайности в другую
đi từ cực đoan này đến cực đoan khác
gen.
удариться
об заклад
đánh cá
gen.
удариться
об заклад
cuộc
gen.
удариться
об заклад
cá
gen.
удариться
об заклад
đánh cuộc
gen.
удариться
об угол стола
va phải góc bàn
gen.
удариться
со всего размаху обо
đụng phải cái gì rất mạnh
(что-л.)
gen.
удариться
со всего размаху обо
va hết đà phải cái
(что-л., gì)
Get short URL