Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | берег постепенно удалялся | bờ mỗi lúc một xa dần |
gen. | удалять занозу | khêu cái dằm (ra) |
gen. | удалять зуб | nhổ răng |
gen. | удалять игрока с поля | trục xuất cầu thủ đuổi cầu thủ ra khỏi sân |
gen. | удалять пятно | tầy vết bần |
gen. | удалять ржавчину с металла | cạo lớp gỉ khử gi, tầy gỉ ờ kim loại |
gen. | удаляться от темы | lạc đề |