Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bashkir
Chinese
English
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Russian
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
толком
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
без
толку
vô ích
gen.
без
толку
chẳng được tích sự gì
gen.
без
толку
vô hiệu
(quả)
gen.
без
толку
chẳng nước non gì
gen.
без
толку
chà nên cơm cháo gì
gen.
без
толку
vô bả
gen.
говорите
толком
anh hãy nói rõ ràng
gen.
говорите
толком
anh hãy nói cho rõ đi
gen.
знать
толк
hiẩu thấu đáo điều
(в чём-л., gì)
gen.
знать
толк
am hiểu cái
(в чём-л., gì)
gen.
знать
толк
am hiểu
thông hiểu
việc
(в чём-л., gì)
gen.
из этой поездки не выйдет никакого
толку
chuyến đi này chằng ăn thua
chằng nước non, chẳng nước mẹ
gì đâu
gen.
из этой поездки не выйдет никакого
толку
chuyến đi này sẽ không đem lại kết quả
ích lợi, lợi ích
gì cả
gen.
не возьму в
толк
tôi không thề nào hiểu được
gen.
от него
толку
не добьёшься
hỏi
dùng
nó thì chằng ăn thua gì
gen.
от него
толку
не добьёшься
nhờ
hỏi
nó thì chẳng có kết quả gì đâu
gen.
понимать
толк
hiẩu thấu đáo điều
(в чём-л., gì)
gen.
понимать
толк
am hiểu cái
(в чём-л., gì)
gen.
с
толком
khôn ngoan
gen.
с
толком
thông minh
gen.
сбивать
кого-л.
с
толку
làm ai rối trí
gen.
сбивать
кого-л.
с
толку
làm ai quẫn trí
gen.
сбиваться с
толку
rối trí
gen.
сбиваться с
толку
quẫn trí
gen.
что
толку
в этом
việc đó có ích lợi gì đâu
gen.
я вас
толком
не пойму
tôi không hiểu rõ được lời anh nói
gen.
я
толком
вам говорю
tôi nói nghiêm túc
nghiêm chỉnh
với anh
Get short URL