DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing толком | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.без толкуvô ích
gen.без толкуchẳng được tích sự gì
gen.без толкуvô hiệu (quả)
gen.без толкуchẳng nước non gì
gen.без толкуchà nên cơm cháo gì
gen.без толкуvô bả
gen.говорите толкомanh hãy nói rõ ràng
gen.говорите толкомanh hãy nói cho rõ đi
gen.знать толкhiẩu thấu đáo điều (в чём-л., gì)
gen.знать толкam hiểu cái (в чём-л., gì)
gen.знать толкam hiểu thông hiểu việc (в чём-л., gì)
gen.из этой поездки не выйдет никакого толкуchuyến đi này chằng ăn thua chằng nước non, chẳng nước mẹ gì đâu
gen.из этой поездки не выйдет никакого толкуchuyến đi này sẽ không đem lại kết quả ích lợi, lợi ích gì cả
gen.не возьму в толкtôi không thề nào hiểu được
gen.от него толку не добьёшьсяhỏi dùng nó thì chằng ăn thua gì
gen.от него толку не добьёшьсяnhờ hỏi nó thì chẳng có kết quả gì đâu
gen.понимать толкhiẩu thấu đáo điều (в чём-л., gì)
gen.понимать толкam hiểu cái (в чём-л., gì)
gen.с толкомkhôn ngoan
gen.с толкомthông minh
gen.сбивать кого-л. с толкуlàm ai rối trí
gen.сбивать кого-л. с толкуlàm ai quẫn trí
gen.сбиваться с толкуrối trí
gen.сбиваться с толкуquẫn trí
gen.что толку в этомviệc đó có ích lợi gì đâu
gen.я вас толком не поймуtôi không hiểu rõ được lời anh nói
gen.я толком вам говорюtôi nói nghiêm túc nghiêm chỉnh với anh