Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Bashkir
Chinese
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Russian
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
тешиться
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
милые бранятся — только
тешатся
lặng thì thương
gen.
милые бранятся — только
тешатся
giận thì mắng
gen.
тешить
взор
làm sướng mắt
gen.
тешить
взор
làm khoái mắt
gen.
тешить
взор
làm vui mắt
gen.
тешить
чьё-л.
самолюбие
làm khoái
mơn trớn
lòng tự ái của
(ai)
gen.
тешить
себя надеждами
tự an ủi
mơn trớn, vuốt ve
mình bằng những hy vọng
proverb
чем бы дитя ни
тешилось
, лишь бы не плакало
mặc nó muốn làm gì thì làm
proverb
чем бы дитя ни
тешилось
, лишь бы не плакало
nó muốn làm gì thì cứ đề mặc cho nó làm
Get short URL