DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing тешиться | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.милые бранятся — только тешатсяlặng thì thương
gen.милые бранятся — только тешатсяgiận thì mắng
gen.тешить взорlàm sướng mắt
gen.тешить взорlàm khoái mắt
gen.тешить взорlàm vui mắt
gen.тешить чьё-л. самолюбиеlàm khoái mơn trớn lòng tự ái của (ai)
gen.тешить себя надеждамиtự an ủi mơn trớn, vuốt ve mình bằng những hy vọng
proverbчем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакалоmặc nó muốn làm gì thì làm
proverbчем бы дитя ни тешилось, лишь бы не плакалоnó muốn làm gì thì cứ đề mặc cho nó làm