Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | сунуть что-л. кому-л. в руки | giúi chìa, nhét, đút cái gì vào tay (ai) |
gen. | сунуть голову в петлю | chui đầu vào thòng lọng |
gen. | сунуть книги на полку | nhét đút những quyền sách lên giá |
gen. | сунуть руки в карманы | xỏ thọc, đút tay vào túi |
gen. | сунуть руку | thò tay |
gen. | сунуть руку | chìa tay |
gen. | сунуть свой нос | can thiệp vào |
gen. | сунуть свой нос | xen vào |
gen. | сунуть свой нос | chõ vào |
gen. | сунуть свой нос | chõ mũi vào |