Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
страшный
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
сделать
страшные
глаза
làm vẻ sợ hãi
gen.
сегодня
страшная
гололедица
hôm nay băng phủ đường rất ghê
gen.
стоял
страшный
шум
rất ồn
gen.
стоял
страшный
шум
ồn ghê
gen.
страшная
боль
đau điếng người
gen.
страшная
боль
đau thấy ông bà ông vải
gen.
страшная
боль
cơn
đau dữ dội
gen.
страшная
година
thời kỳ khùng khiếp
gen.
страшная
скука
chán chết
gen.
страшная
скука
buồn nhức xương
gen.
страшная
скука
sự, nỗi
buồn tẻ ghê gớm
gen.
страшный
насморк
sổ mũi nặng
gen.
страшный
путь
con đường nguy hiềm
gen.
страшный
рассказ
câu chuyện khủng khiếp
(hãi hùng)
gen.
страшный
холод
lạnh khủng khiếp
gen.
страшный
холод
lạnh buốt xương
gen.
страшный
холод
rét cắt ruột
Get short URL