DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing страшный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.сделать страшные глазаlàm vẻ sợ hãi
gen.сегодня страшная гололедицаhôm nay băng phủ đường rất ghê
gen.стоял страшный шумrất ồn
gen.стоял страшный шумồn ghê
gen.страшная больđau điếng người
gen.страшная больđau thấy ông bà ông vải
gen.страшная больcơn đau dữ dội
gen.страшная годинаthời kỳ khùng khiếp
gen.страшная скукаchán chết
gen.страшная скукаbuồn nhức xương
gen.страшная скукаsự, nỗi buồn tẻ ghê gớm
gen.страшный насморкsổ mũi nặng
gen.страшный путьcon đường nguy hiềm
gen.страшный рассказcâu chuyện khủng khiếp (hãi hùng)
gen.страшный холодlạnh khủng khiếp
gen.страшный холодlạnh buốt xương
gen.страшный холодrét cắt ruột