Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
старший
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
кто здесь
старший
?
ở đây ai là thủ trưởng
gen.
старшие
классы
những lớp sắp ra trường
gen.
старшие
классы
những lớp trên
gen.
старшие
курсы
những lớp sắp ra trường
gen.
старшие
курсы
những lớp trên
gen.
старший
брат
anh cà
gen.
старший
брат
anh trai
(
Una_sun
)
gen.
старший
брат
anh
gen.
старший
лейтенант
thượng úy
gen.
старший
офицер
thượng sĩ quan
gen.
старший
сержант
thượng sĩ
gen.
старший
сын
con trai trưởng
gen.
старший
сын
trường nam
gen.
старший
сын
con trai cả
gen.
уважать
старших
kính trọng người trên
gen.
уважать
старших
kính trọng người lớn tuồi hơn
Get short URL