DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing старший | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.кто здесь старший?ở đây ai là thủ trưởng
gen.старшие классыnhững lớp sắp ra trường
gen.старшие классыnhững lớp trên
gen.старшие курсыnhững lớp sắp ra trường
gen.старшие курсыnhững lớp trên
gen.старший братanh cà
gen.старший братanh trai (Una_sun)
gen.старший братanh
gen.старший лейтенантthượng úy
gen.старший офицерthượng sĩ quan
gen.старший сержантthượng sĩ
gen.старший сынcon trai trưởng
gen.старший сынtrường nam
gen.старший сынcon trai cả
gen.уважать старшихkính trọng người trên
gen.уважать старшихkính trọng người lớn tuồi hơn