Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Belarusian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
старинный
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
старинное
здание хорошо сохранилось
ngôi nhà cồ còn
lại
tốt
gen.
старинное
здание хорошо сохранилось
tòa nhà cổ kính được bào tồn tốt
gen.
старинные
вещи
cồ vật
gen.
старинные
вещи
đồ cồ
gen.
старинные
книги
cổ thư
gen.
старинные
книги
những
sách cồ
gen.
старинный
друг
cố nhân
gen.
старинный
друг
bạn cố cựu
gen.
старинный
друг
bạn cố tri
gen.
старинный
друг
bạn cũ
gen.
старинный
фарфор
đồ sứ cồ
Get short URL