DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing спутник | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.бортовая аппаратура искусственного спутникаmáy móc trên vệ tinh nhân tạo
gen.вывести спутник на орбитуđưa con tàu vệ tinh nhân tạo vào lên quỹ đạo
gen.вывести спутник на орбитуđưa vệ tinh lên quỹ đạo
gen.запустить искусственный спутник Землиphóng vệ tinh nhân tạo của trái đất
gen.искусственный спутник Землиxpút-nhích
gen.искусственный спутник Землиquả vệ tinh nhân tạo của Trái đất
gen.корабль-спутникcon tàu vệ tinh
gen.по команде с Земли спутники расстыковалисьtheo lệnh từ Trái đất các vệ tinh tách rời nhau
gen.спутник моей жизниbạn vàng cùa tôi
gen.спутник моей жизниbạn đời của tôi
gen.спутник моей жизниngười bạn trăm năm cùa tôi