DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing спутанный | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.спутанные волосыtóc rối (rối bù)
gen.спутанные нитиchỉ rối (rối tung)
gen.спутать волосыlàm tóc rối bù
gen.спутать волосыlàm rối tóc
gen.спутать чьи-л. картыphá hòng dự định của (ai)
gen.спутать ниткиlàm chỉ rối tung
gen.спутать ниткиlàm rối chỉ
gen.спутать чьи-л. планыlàm hỏng phá hồng kế hoạch của (ai)
gen.спутать чьи-л. расчётыlàm hỏng phá hồng dự định của (ai)
gen.спутаться в танцеlẫn lộn lẫn nhịp khi nhảy