Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | Вертикальный блочный список | Danh sách Khối Dọc |
comp., MS | Вертикальный маркированный список | Danh sách Dấu đầu dòng Dọc |
comp., MS | Вертикальный список | Danh sách Hộp Dọc |
comp., MS | Вертикальный список рисунков | Danh sách có Hình ảnh Dọc |
comp., MS | Вертикальный список со смещёнными рисунками | Danh sách Điểm Nhấn có Hình ảnh Dọc |
comp., MS | Вертикальный список со стрелкой | Danh sách Mũi tên Dọc |
comp., MS | Вертикальный уголковый список | Danh sách Hình V Dọc |
gen. | включать в список | ghi vào danh sách |
gen. | включить в список | ghi vào danh sách |
gen. | внесение в списки | đưa vào bảng kê |
gen. | внесение в списки | sự ghi vào danh sách |
gen. | внести кого-л. в список | đưa ai vào bàng kê |
gen. | внести кого-л. в список | ghi ai vào danh sách |
comp., MS | внешний список | danh sách ngoài |
gen. | вносить кого-л. в список | đưa ai vào bàng kê |
gen. | вносить кого-л. в список | ghi ai vào danh sách |
gen. | войти в список | được ghi vào danh sách |
gen. | вписать имя и фамилию в список | viết ghi, biên, điền tên họ vào danh sách |
gen. | вписывать имя и фамилию в список | viết ghi, biên, điền tên họ vào danh sách |
gen. | выверить список | chỉnh lý danh sách |
gen. | выверять список | chỉnh lý danh sách |
gen. | вызвать по списку | gọi tên theo danh sách |
gen. | вызвать по списку | điềm danh |
gen. | вызывать по списку | gọi tên theo danh sách |
gen. | вызывать по списку | điềm danh |
gen. | выкликать по списку | gọi danh sách |
gen. | выкликать по списку | điềm danh |
gen. | выкликнуть по списку | gọi danh sách |
gen. | выкликнуть по списку | điềm danh |
gen. | вычеркнуть кого-л. из списка | gạch bò gạch, gạc tên ai trong danh sách |
gen. | вычёркивать кого-л. из списка | gạch bò gạch, gạc tên ai trong danh sách |
comp., MS | глобальный список адресов | danh sách địa chỉ toàn cầu |
comp., MS | Горизонтальный маркированный список | Danh sách Dấu đầu dòng Ngang |
comp., MS | Горизонтальный список рисунков | Danh sách có Hình ảnh Ngang |
comp., MS | Добавить в список контактов | Thêm vào Danh sách Liên hệ |
gen. | занесение в список | sự ghi vào danh sách |
gen. | занести что-л. в список | ghi cái gì vào danh sách |
gen. | заносить что-л. в список | ghi cái gì vào danh sách |
gen. | значиться в списках | được ghi vào danh sách (danh mục) |
comp., MS | Иерархический список | Danh sách có Cấu trúc phân cấp |
gen. | именной список | danh sách |
comp., MS | индексы списка | chỉ mục danh sách |
comp., MS | индикатор списка SharePoint | chỉ số danh sách SharePoint |
comp., MS | маркированный список | danh sách gạch đầu dòng |
comp., MS | маркированный список | danh sách dấu đầu dòng |
comp., MS | Непрерывный список с рисунками | Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp |
gen. | номенклатурный список | bàng kê |
gen. | номенклатурный список | bảng danh mục (danh sách) |
comp., MS | нумерованный список | danh sách đánh số |
comp., MS | основной список категорий | Danh sách Thể loại Chủ |
gen. | отметить отсутствующих в списке | ghi tên những người vẳng mặt trong danh sách |
comp., MS | Пирамидальный список | Danh sách Có hình kim tự tháp làm nền |
gen. | поимённый список | bảng danh sách |
comp., MS | поле с раскрывающимся списком | hộp tổ hợp thả xuống |
comp., MS | поле со списком | hộp tổ hợp |
gen. | послужной список | bản hồ sơ lý lịch quân nhân |
gen. | провериться в списке избирателей | kiềm lại tên mình ở danh sách cử tri |
hist. | проскрипционный список | sổ đen |
comp., MS | Радиальный список | Danh sách Hướng tâm |
comp., MS | разделитель элементов списка | dấu tách danh sách |
comp., MS | разделитель элементов списка | ký tự ngăn cách danh sách |
comp., MS | разрешённый список | danh sách ứng dụng được phép |
comp., MS | раскрывающийся список | hộp danh sách thả xuống |
comp., MS | раскрывающийся список | danh sách thả xuống |
comp., MS | системный список управления доступом | danh sách kiểm soát truy cập hệ thống |
comp., MS | служба управления списками рассылки | Dịch vụ Quản lý Danh bạ |
gen. | составить список | kê danh mục |
gen. | составить список | lập danh sách |
gen. | составлять список | lập danh sách |
comp., MS | список адресов | danh sách địa chỉ |
comp., MS | Список в столбик | Danh sách Xếp chồng |
comp., MS | список воспроизведения | danh sách chơi |
comp., MS | список действий | danh sách hành động |
comp., MS | список дел | Thanh việc cần làm |
comp., MS | Список для чтения Windows | Danh sách Đọc Windows |
comp., MS | Список для чтения | Danh sách Đọc |
comp., MS | список журнала | Danh sách lịch sử |
comp., MS | список заблокированных IP-адресов | danh sách Chặn IP |
comp., MS | список заблокированных отправителей | Danh sách người gửi bị chặn lại |
comp., MS | список задач | danh sách nhiệm vụ |
comp., MS | список задач на день | Danh sách nhiệm vụ hàng ngày |
comp., MS | список задач рабочего процесса | danh sách nhiệm vụ dòng công việc |
comp., MS | список значений | danh sách giá trị |
gen. | список избирателей | bản danh sách cử tri |
comp., MS | Список контактов | Danh sách liên hệ |
comp., MS | список контактов | danh sách liên hệ |
comp., MS | список контента PerformancePoint | Danh sách Nội dung PerformancePoint |
comp., MS | список контроля | danh sách giám sát |
comp., MS | список лидеров | bảng xếp hạng |
mil. | список личного состава | danh sách quân nhân |
comp., MS | список надёжных IP-адресов | danh sách IP an toàn |
comp., MS | список надёжных отправителей | danh sách an toàn |
comp., MS | список надёжных отправителей | Danh sách người gửi an toàn |
comp., MS | список надёжных получателей | Danh sách người nhận an toàn |
comp., MS | Список названий рисунков | Danh sách Chú thích Ảnh |
gen. | список опечаток | bàn đính chính |
gen. | список опечаток | bản đính chính |
comp., MS | Список отслеживания | Danh sách xem của tôi |
gen. | список отсутствующих | danh sách những người vắng mặt |
comp., MS | список папок | Danh sách Thư mục |
comp., MS | список получателей | danh sách người nhận |
gen. | список присутствующих | danh sách những người có mặt (hiện diện) |
comp., MS | Список процессов | Danh sách Tiến trình |
comp., MS | список, разрешающий несвязный выбор нескольких строк | hộp danh sách đa lựa chọn |
comp., MS | список разрешений | Danh sách cho phép |
comp., MS | список разрешений | danh sách cho phép |
comp., MS | список разрешённых IP-адресов | Danh sách IP cho phép |
comp., MS | список разрешённых IP-адресов | danh sách IP Hợp lệ |
comp., MS | список рассылки | danh sách gửi thư |
comp., MS | список рассылки | danh sách phân phối |
gen. | список рекомендованной литературы | danh mục sách báo cần đọc |
comp., MS | Список со смещёнными рисунками | Danh sách Điểm nhấn có Hình ảnh |
comp., MS | список управления доступом | danh sách kiểm soát truy nhập |
comp., MS | список управления доступом | danh sách kiểm soát truy nhập |
comp., MS | список управления доступом на уровне пользователей | danh sách kiểm soát truy nhập theo ý muốn |
gen. | список условных сокращений | bảng chữ từ viết tắt |
comp., MS | список участников | danh sách người dự |
comp., MS | список участников или получателей | Danh sách người dự/người nhận |
gen. | стоять в списке | có trong danh sách |
comp., MS | стрелка раскрывающегося списка | mũi tên thả xuống |
comp., MS | Табличный список | danh sách bảng |
gen. | титульный список | danh sách hạng mục |
comp., MS | точка распространения списка отзыва сертификатов | điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ |
comp., MS | Трапециевидный список | Danh sách Hình thang |
comp., MS | Уголковый список | Danh sách hình V |
comp., MS | Целевой список | Danh sách Đích |
gen. | числиться в списке | được liệt kê liệt, kê vào danh sách |
gen. | чёрные списки | sổ đen |
gen. | чёрный список | sổ đen |
comp., MS | элемент списка контроля | mục nhập danh sách giám sát |
comp., MS | элемент управления "поле со списком" | điều khiển hộp tổ hợp |
comp., MS | элемент управления "Список" | điều khiển danh sách |