DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing создать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.правильно оценить создавшееся положениеđánh giá đúng thực trạng
gen.правильно оценить создавшееся положениеnhận định đúng tình hình
gen.создать армиюthành lập quân đội
gen.создать благоприятные условия для работыtạo điều kiện thuận lợi cho công việc
gen.создать затрудненияgây ra khó khăn
gen.создать индустриюxây dựng nên nền công nghiệp
gen.создать комиссиюlập thành lập, tồ chức ủy ban
comp., MSСоздать новую группуTạo Nhóm Mới
gen.создать партиюsáng lập thành lập, lập đảng
gen.создать что-л. по своему образу и подобиюsáng tạo cái gì theo đúng mẫu mực của mình
gen.создать что-л. по своему образу и подобиюlấy mình làm mẫu mực đế sáng tạo cái (gì)
gen.создать поэмуsáng tác bài trường ca
comp., MSсоздать резервную копиюsao lưu
gen.создать симфониюsáng tác khúc giao hưởng
gen.создать спектакльdựng nên vờ kịch
gen.создать шумtạo ra gây ra tiếng ồn
gen.создать шумlàm ồn
gen.создать электронную машинуchế tạo sáng tạo máy điện tử
gen.труд создал человекаlao động đã sáng tạo ra con người
gen.у меня создалось впечатление...tôi có cảm tường...