DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing совокупность | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в совокупностиtồng hợp lại
gen.в совокупностиtồng cộng lại
gen.совокупность доказательствtoàn bộ các chứng cớ
gen.совокупность фактовtoàn bộ tồng hợp các sự kiện