DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing собирать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.меня интересует, что вы собираетесь делать?tôi muốn biết anh định làm gì?
gen.он не собирается здесь оставатьсяanh ta không định dự định, trù định, có ý định ở lại đây
gen.он собирался сказать и сказалnó định nói và quà là đã nói
gen.собирается грозаtrời sắp mưa dông
gen.собирается грозаcơn dông đang đến gần
gen.собирать кого-л. в дорогуsứa soạn sắm sửa, chuẩn bị cho ai lên đường
gen.собирать волосы в косуkết tóc lại thành bím
gen.собирать волосы в косуtết tóc đuôi sam
gen.собирать грибыnhặt nấm
gen.собирать дом из крупных блоковlắp ghép nhà bằng những khối lớn
gen.собирать книги в портфельthu góp thu thập sách vào cặp
gen.собирать лекарственные растенияhái nhặt dược thảo
gen.собирать лекарственные растенияthu nhặt cây thuốc
gen.собирать с полу бумагиthu nhặt nhặt nhạnh giấy ở sàn lên
gen.собирать сведенияthu thập thâu thập, thu lượm, thu nhặt, lượm lặt tin tức
gen.собирать станокlắp ráp, lắp ráp máy
gen.собирать урожайthu vụ mùa
gen.собирать урожайgặt hái
gen.собирать урожайgặt
gen.собирать урожайhái
gen.собирать урожайthu hoạch
gen.собирать урожайthu hoạch mùa màng
gen.собирать хворостlượm cành khô
gen.собирать хворостnhặt củi khô
gen.собирать членские взносыthâu nguyệt phí
gen.собирать членские взносыthu hội phí
gen.собирать ягодыhái quà
gen.собирать ягодыhái quả
gen.собираться в дорогуsửa soạn chuẩn bị, sắm sửa, cụ bị lên đường
gen.собираться кучкамиtúm năm tụm ba
gen.собираться с духомđánh bạo
gen.собираться с мыслямиtập trung tư tường (ý nghĩ)
gen.собираться с силамиdồn sức lực
gen.собираться с силамиdốc sức
gen.собираться с силамиtập trung lực lượng
gen.я как раз собирался позвонить вамvừa đúng là tôi định gọi điện cho anh
gen.я собираюсь ехать в Москвуtôi dự định định đi Mát-xcơ-va