DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing смущение | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.без оттенка смущенияkhông có vẻ gì bối rối cả
gen.в смущенииđang lúc luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu)
gen.от смущенияdo luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu)
gen.приводить кого-л. в смущениеlàm ai luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu)
gen.приходить в смущениеngượng nghịu
gen.приходить в смущениеlúng túng
gen.приходить в смущениеbối rối
gen.приходить в смущениеbị luống cuống