Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | без оттенка смущения | không có vẻ gì bối rối cả |
gen. | в смущении | đang lúc luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu) |
gen. | от смущения | do luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu) |
gen. | приводить кого-л. в смущение | làm ai luống cuống (lúng túng, bối rối, ngượng nghịu) |
gen. | приходить в смущение | ngượng nghịu |
gen. | приходить в смущение | lúng túng |
gen. | приходить в смущение | bối rối |
gen. | приходить в смущение | bị luống cuống |