Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
сменный
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
не
сметь
!
không được!
gen.
не
сметь
!
đừng!
gen.
не
сметь
дохнуть
sợ thất thần
gen.
не
сметь
пошевелиться
không dám nhúc nhích
gen.
не
сметь
пошевельнуться
không dám nhúc nhích
gen.
не
сметь
рта открыть
không dám hé răng nói nửa lời
gen.
не
сметь
рта открыть
không dám hé miệng
gen.
сменная
бригада
đội đồi kíp
gen.
сменная
бригада
đội thay ca
gen.
сменное
задание
nhiệm vụ của ca
(kíp)
gen.
сменное
колесо
bánh xe thay được
gen.
сменный
мастер
đốc công ca
gen.
сменный
мастер
trường ca
gen.
сменный
мастер
trưởng kíp
gen.
сменный
мастер
thợ cả cùa ca
(kíp)
Get short URL