DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing сменный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.не сметь!không được!
gen.не сметь!đừng!
gen.не сметь дохнутьsợ thất thần
gen.не сметь пошевелитьсяkhông dám nhúc nhích
gen.не сметь пошевельнутьсяkhông dám nhúc nhích
gen.не сметь рта открытьkhông dám hé răng nói nửa lời
gen.не сметь рта открытьkhông dám hé miệng
gen.сменная бригадаđội đồi kíp
gen.сменная бригадаđội thay ca
gen.сменное заданиеnhiệm vụ của ca (kíp)
gen.сменное колесоbánh xe thay được
gen.сменный мастерđốc công ca
gen.сменный мастерtrường ca
gen.сменный мастерtrưởng kíp
gen.сменный мастерthợ cả cùa ca (kíp)