Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | не скрыть | nổi thật cái (чего-л., gì) |
gen. | не скрыть | không giấu giếm cái (чего-л., gì) |
gen. | не скрыть, что... | không giấu là... |
gen. | не скрыть, что... | thú thật là... |
gen. | не скрыть, что... | nói thật là... |
gen. | нельзя скрыть | không thề giấu được |
comp., MS | Номер скрыт | Không xác định |
comp., MS | Номер скрыт | riêng tư |
gen. | от него ничто не может скрыться | cái gì nó cũng đề mắt đến cả |
gen. | от него ничто не может скрыться | chẳng có cái gì có thề giấu được với nó |
comp., MS | скрытая копия | gửi riêng |
comp., MS | скрытая сеть | mạng ẩn |
gen. | скрытая сила | lực lượng tiềm tàng |
gen. | скрытая сила | tiềm lực |
phys. | скрытая теплота | ẩn nhiệt |
gen. | скрытая угроза | mối đe dọa ngấm ngầm |
comp., MS | скрытое поле | Trường ẩn |
gen. | скрытые возможности | những khả năng tiềm tàng (tiềm tại) |
comp., MS | скрытый текст | văn bản ẩn |
gen. | скрыть свои намерения | giấu kín giữ kín, không tiết lộ ý định cùa minh |
gen. | скрыть свои недостатки | che giấu đậy điệm, giấu giếm những khuyết điềm của mình |
gen. | скрыть свои чувства | che giấu tình cảm của mình |
gen. | скрыть своё имя | giấu tên |
gen. | скрыть своё имя | ẩn danh |
gen. | скрыть своё имя | giấu kín tên mình |
gen. | скрыть следы преступления | che giấu giấu giếm, che đậy dấu vết phạm tội |
gen. | скрыться за горизонтом | khuất đằng chân trời |
gen. | скрыться из виду | mất hút |
gen. | скрыться из виду | khuất mắt |
gen. | солнце скрылось за тучами | mặt trời khuất bóng sau đám mây đen |
gen. | тучи скрыли солнце | đám mây đen che khuất măt trời |