DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing складывать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.складывать что-л. вдвоеgập gấp, xếp đôi cái (gì)
gen.складывать мешки в несколько ярусовxếp bao thành mấy tầng
gen.складывать что-л. пополамgập gấp, xếp đôi cái (gì)