DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing связать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.двух слов связать не умеетngắc nga ngắc ngứ không nói nên lời
gen.он связался по телефону с первой ротойông ta gọi dây nói cho đại đội một
gen.он связался по телефону с первой ротойông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một
gen.радистка связалась с центромchị hiệu thính viên liên lạc với trung tâm
gen.связать что-л. в один пакетbuộc cái gì lại thành một gói
gen.связать что-л. в узелbuộc cái gì trong tay nải
gen.связать верёвку узломthắt nút sợi dây
gen.связать инициативу массtrói buộc ràng buộc, gò bó sáng kiến của quằn chúng
gen.связать кого-л. обещаниемtrói buộc câu thúc ai bằng lời hứa
gen.связать плот канатамиdùng dây thừng buộc bè lại
gen.связать плот канатамиbuộc bè bằng dây chão
gen.связать кого-л. по рукам и ногамràng buộc (ai)
gen.связать кого-л. по рукам и ногамgò bó (ai)
gen.связать кого-л. по рукам и ногамtrói chân trói tay (ai)
gen.связать преступникаtrói tên tội phạm (lại)
gen.связать свои вещиbuộc đồ đạc lại
gen.связать свои вещиbuộc đò đạc cùa mình
gen.связать свою судьбуkết hôn với (с кем-л., ai)
gen.связать свою судьбуgắn bó đời số phận, số mệnh, vận mạng mình với (с кем-л., ai)
gen.связать свою судьбуgắn bó số phận mình với (с кем-л., ai)
gen.связать себе рукиtự bó tay mình
gen.связаться с комсомольцами крупного заводаliên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
gen.связаться с плохой компаниейgiao thiệp chơi bời, đi lại, đàn dúm với bọn người không tốt
gen.судьба их связалаsố phận đã gắn liền gắn chặt họ
gen.судьба их связалаsố phận đã gắn bó gắn liền họ với nhau