Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Albanian
Arabic
Azerbaijani
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Italian
Japanese
Kazakh
Korean
Latvian
Lithuanian
Macedonian
Malay
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Thai
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
связать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
двух слов
связать
не умеет
ngắc nga ngắc ngứ không nói nên lời
gen.
он
связался
по телефону с первой ротой
ông ta gọi dây nói cho đại đội một
gen.
он
связался
по телефону с первой ротой
ông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một
gen.
радистка
связалась
с центром
chị hiệu thính viên liên lạc với trung tâm
gen.
связать
что-л.
в один пакет
buộc
bó
cái gì lại thành một gói
gen.
связать
что-л.
в узел
buộc cái gì trong tay nải
gen.
связать
верёвку узлом
thắt nút sợi dây
gen.
связать
инициативу масс
trói buộc
ràng buộc, gò bó
sáng kiến của quằn chúng
gen.
связать
кого-л.
обещанием
trói buộc
câu thúc
ai bằng lời hứa
gen.
связать
плот канатами
dùng dây thừng buộc
bó
bè lại
gen.
связать
плот канатами
buộc
bó
bè bằng dây chão
gen.
связать
кого-л.
по рукам и ногам
ràng buộc
(ai)
gen.
связать
кого-л.
по рукам и ногам
gò bó
(ai)
gen.
связать
кого-л.
по рукам и ногам
trói chân trói tay
(ai)
gen.
связать
преступника
trói tên tội phạm
(lại)
gen.
связать
свои вещи
buộc
bó
đồ đạc lại
gen.
связать
свои вещи
buộc
bó
đò đạc cùa mình
gen.
связать
свою судьбу
kết hôn với
(с кем-л., ai)
gen.
связать
свою судьбу
gắn bó đời
số phận, số mệnh, vận mạng
mình với
(с кем-л., ai)
gen.
связать
свою судьбу
gắn bó số phận mình với
(с кем-л., ai)
gen.
связать
себе руки
tự bó tay mình
gen.
связаться
с комсомольцами крупного завода
liên hệ
đặt quan hệ
với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
gen.
связаться
с плохой компанией
giao thiệp
chơi bời, đi lại, đàn dúm
với bọn người không tốt
gen.
судьба их
связала
số phận đã gắn liền
gắn chặt
họ
gen.
судьба их
связала
số phận đã gắn bó
gắn liền
họ với nhau
Get short URL