Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Arabic
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
сбыть
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
да
сбудутся
наши желания!
mong sao nguyện vọng của chúng ta sẽ thành sự thực!
gen.
надежды
сбылись
những niềm hi vọng đã thành sự thật
gen.
надежды
сбылись
những niềm hy vọng đã được thực hiện
gen.
с рук
сбыть
thoát khỏi cái
(что-л., gì)
gen.
с рук
сбыть
thoát nợ
(что-л.)
Get short URL