Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lezghian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
сажать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
сажать
кого-л.
в тюрьму
cầm tù
(ai)
gen.
сажать
кого-л.
в тюрьму
tống ngục
(ai)
gen.
сажать
кого-л.
в тюрьму
bồ tù
(ai)
gen.
сажать
гостей за стол
mời khách ngòi vào bàn
gen.
сажать
кого-л.
за работу
bắt ai ngòi làm việc
gen.
сажать
картофель
tròng khoai tây
gen.
сажать
курицу на яйца
cho gà ấp
gen.
сажать
кого-л.
на вёсла
đặt ai ngồi chèo
gen.
сажать
кого-л.
на поезд
đưa ai lên ngồi trẽn tàu lửa
gen.
сажать
кого-л.
на поезд
giúp ai lên xe lửa
gen.
сажать
кого-л.
на судно
đưa ai vào ngòi trong tàu thủy
gen.
сажать
кого-л.
на судно
giúp ai lên tàu thủy
gen.
сажать
кого-л.
под арест
tống giam
(ai)
gen.
сажать
кого-л.
под арест
bắt giam
(ai)
gen.
сажать
птицу в клетку
nhốt chim vào lòng
gen.
сажать
рассаду
trồng cây con
gen.
сажать
самолёт
lái máy bay hạ cánh
gen.
сажать
самолёт
hạ phi cơ xuống
gen.
сажать
самолёт
đỗ máy bay xuống
gen.
сажать
собаку на цепь
xích chó lại
Get short URL