Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | рыть землю копытом | lấy móng bới đất |
gen. | рыть могилу | bày mưu hại (кому-л., ai) |
gen. | рыть могилу | chuẩn bị cái chết cho (кому-л., ai) |
gen. | рыть могилу | đào huyệt chôn (кому-л., ai) |
gen. | рыть окопы | đào công sự |
gen. | рыть окопы | đào chiến hào |
gen. | рыть яму | đào hố đánh bẫy (кому-л., ai) |
gen. | рыть яму | định làm hại (кому-л., ai) |
gen. | рыть яму | đào hố (lỗ) |
gen. | рыть яму | ngấm ngầm hại (кому-л., ai) |
gen. | рыть яму самому себе | tự hại mình |
gen. | рыть яму самому себе | đào lỗ chôn mình |
gen. | рыться в архивах | lục lọi tim tòi trong tài liệu lưu trữ |