DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing рыбный | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.подавиться рыбной костьюmắc xương cá
gen.рыбная костьxương cá
gen.рыбная ловляđánh cá
gen.рыбная ловляsự đánh cá
gen.рыбная ловляbắt cá
gen.рыбная ловляcâu cá
gen.рыбная ловляxúc cá
gen.рыбная ловляchài cá
gen.рыбная ловляsự câu cá
gen.рыбная промышленностьcông nghiệp chế biến cá
gen.рыбная солянкаcanh cá
gen.рыбная солянкаmón cá ám
gen.рыбное озероhò nhiều cá
gen.рыбные консервыhộp cá
gen.рыбные консервыcá đóng hộp
gen.рыбные консервыcá hộp
gen.рыбный заповедникkhu bảo tồn bảo vệ
gen.рыбный промыселnghề chài lưới
gen.рыбный промыселnghề cá
gen.рыбный промыселngư nghiệp
gen.рыбный промыселnghề đánh cá
gen.рыбный рядhàng cá
gen.рыбный садокao nuôi cá
gen.рыбный садокbể thả cá
gen.рыбный садокao thả cá
gen.рыбный соусmắm (Una_sun)
gen.рыбный соусnước mắm (Una_sun)