Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
рубить
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
saying.
лес
рубят
— щепки летят
khó tránh mảnh văng
saying.
лес
рубят
— щепки летят
sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡ
saying.
лес
рубят
— щепки летят
đẵn gổ
gen.
рубить
дерево
đẵn
đốn, hạ, ngả, chặt
cây
gen.
рубить
дрова
bồ củi
gen.
рубить
дрова
chặt cùi
gen.
рубить
избу
làm nhà bằng gỗ tròn
gen.
рубить
избу
cất nhà gỗ
gen.
рубить
капусту
băm bắp cải
gen.
рубить
лес
đẵn gỗ
gen.
рубить
с плеча
nói thẳng vào mặt
gen.
рубить
с плеча
nói toạc móng heo
gen.
рубить
с плеча
nói bốp chát
gen.
рубить
сплеча
thẳng cánh chém
gen.
рубить
уголь
khao
đào, khai thác
than đá
Get short URL