DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing рубить | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
saying.лес рубят — щепки летятkhó tránh mảnh văng
saying.лес рубят — щепки летятsự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡ
saying.лес рубят — щепки летятđẵn gổ
gen.рубить деревоđẵn đốn, hạ, ngả, chặt cây
gen.рубить дроваbồ củi
gen.рубить дроваchặt cùi
gen.рубить избуlàm nhà bằng gỗ tròn
gen.рубить избуcất nhà gỗ
gen.рубить капустуbăm bắp cải
gen.рубить лесđẵn gỗ
gen.рубить с плечаnói thẳng vào mặt
gen.рубить с плечаnói toạc móng heo
gen.рубить с плечаnói bốp chát
gen.рубить сплечаthẳng cánh chém
gen.рубить угольkhao đào, khai thác than đá