DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing резать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.верёвка режет рукуsợi dây cứa đau tay
gen.нож не режетdao không cắt được
gen.нож не режетdao cùn
gen.нож не режетdao không sắc
gen.резать металлcắt cắt gọt kim loại
gen.резать мясоxắt thịt
gen.резать мясоthái thịt
gen.резать пирогtét bánh
gen.резать пирогcắt bánh
gen.ухо режетchối tai