DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing растравиться | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.растравить чьё-л. гореlàm sống lại nỗi đau khổ của (ai)
gen.растравить чьё-л. гореđụng đến động đến, chạm đến nỗi đau lòng của (ai)
fig.растравить рануđụng đến động đến, chạm đến, làm sống lại vết thương lòng
gen.растравить рануlàm vết thương tấy lên (mưng mù, nung mù)