Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
распускаться
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
распускать
волосы
buông
xõa tóc
gen.
распускать
зонтик
giương ô
gen.
распускать
комиссию
giải tán ủy ban
gen.
распускать
крылья
giương cánh
gen.
распускать
парламент
giải tán nghị viện
gen.
распускать
паруса
giương
trương
buồm
gen.
распускать
свитер
tháo chiếc áo săng-đay
gen.
распускать
слухи
phao đồn tin
(nhảm)
gen.
распускать
слухи
phao
tung
tin đồn
gen.
распускать
собрание
giải tán hội nghị
gen.
распускать
хвост
xòe đuôi
(ra)
gen.
распускать
школьников на летние каникулы
cho học sinh về nghỉ hè
Get short URL