DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing распространять | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.распространять действие законаmở rộng hiệu lực cùa đạo luật đối với cái gi (на что-л.)
gen.распространять книгиphát hành sách
gen.распространять опыт новаторовphổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuất
gen.распространять слухиđòn đại
gen.распространять слухиloan loan truyền tin đồn
gen.распространять учениеtruyền bá phổ biến học thuyết