DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing разгуляться | all forms
SubjectRussianVietnamese
gen.буря разгуляласьtrận bão tố hoành hành dữ dội
gen.буря разгуляласьcơn dông tố đùng đùng nổi lên
gen.ребёнок разгулялсяđứa bé đã quá giấc ròi
gen.ребёнок разгулялсяđứa bé không buồn ngủ nữa