Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
English
Estonian
Finnish
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
разгореться
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
дрова
разгорелись
củi bùng cháy
(bốc cháy)
gen.
её щёки
разгорелись
má nàng ửng hồng lên
gen.
её щёки
разгорелись
đôi má cùa chị đỏ bừng lên
gen.
спор
разгорелся
tranh luận trở nên quyết liệt
gen.
спор
разгорелся
cuộc
tranh cãi sôi nổi lên
gen.
страсти
разгорелись
hăng say lên
gen.
страсти
разгорелись
nồi hăng lên
gen.
страсти
разгорелись
hăng lên
gen.
у него глаза
разгорелись
nó thèm thuồng lắm
gen.
у него глаза
разгорелись
nó hết sức thèm muốn
Get short URL