Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
развивать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
развивать
голос
luyện giọng
gen.
развивать
интерес к музыке
làm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc
gen.
развивать
машиностроение
phát triền
mở mang
ngành công nghiệp chế tạo máy móc
gen.
развивать
мускулатуру
rèn luyện bắp thịt
gen.
развивать
мускулатуру
phát triền hệ cơ
gen.
развивать
мускулатуру
làm cho bắp thịt nở nang
gen.
развивать
память
phát triền ký ức
gen.
развивать
память
rèn
luyện trí nhớ
gen.
развивать
скорость
tăng tốc
gen.
развивать
скорость
gia tốc
gen.
развивать
скорость
tăng tốc độ
gen.
развивать
творческую активность масс
phát huy
phát triền
tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng
gen.
развивать
успех
phát huy thành tích
gen.
развивать
успех
khuếch trương thẳng lợi
gen.
развиваться
закономерно
phát triền hợp quy luật
Get short URL