DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing развивать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.развивать голосluyện giọng
gen.развивать интерес к музыкеlàm tăng thêm sự ham thích đối với âm nhạc
gen.развивать машиностроениеphát triền mở mang ngành công nghiệp chế tạo máy móc
gen.развивать мускулатуруrèn luyện bắp thịt
gen.развивать мускулатуруphát triền hệ cơ
gen.развивать мускулатуруlàm cho bắp thịt nở nang
gen.развивать памятьphát triền ký ức
gen.развивать памятьrèn luyện trí nhớ
gen.развивать скоростьtăng tốc
gen.развивать скоростьgia tốc
gen.развивать скоростьtăng tốc độ
gen.развивать творческую активность массphát huy phát triền tinh thằn tích cực sáng tạo của quần chúng
gen.развивать успехphát huy thành tích
gen.развивать успехkhuếch trương thẳng lợi
gen.развиваться закономерноphát triền hợp quy luật