DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing равняться | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.никто не может равняться с нимkhông ai bằng được anh ấy
gen.никто не может равняться с нимkhông ai có thề sánh được với anh ấy
gen.равняться по передовымcố theo gương cố theo kịp, cố cho bằng được những người tiên tiến
gen.трижды три равняется девятиba nhân với ba thành chín
gen.трижды три равняется девятиba lần ba là chín