Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Serbian Latin
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
равняться
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
никто не может
равняться
с ним
không ai bằng được anh ấy
gen.
никто не может
равняться
с ним
không ai có thề sánh được với anh ấy
gen.
равняться
по передовым
cố theo gương
cố theo kịp, cố cho bằng được
những người tiên tiến
gen.
трижды три
равняется
девяти
ba nhân với ba thành chín
gen.
трижды три
равняется
девяти
ba lần ba là chín
Get short URL