Subject | Russian | Vietnamese |
comp., MS | купить после использования пробной версии | mua sau khi dùng thử |
comp., MS | пробная версия Office 365 для малого бизнеса расширенный | Bản dùng thử Office 365 Small Business Premium |
comp., MS | пробная версия Office 365 для образовательных учреждений A3 | Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Students (для учащихся) |
comp., MS | пробная версия Office 365 для образовательных учреждений A3 | Bản dùng thử Office 365 Education A3 for Faculty (для преподавателей) |
comp., MS | пробная версия Office 365 для среднего бизнеса | Bản dùng thử Office 365 Midsize Business |
comp., MS | пробная версия Office 365 корпоративный E4 | Bản dùng thử Office 365 Enterprise E4 |
comp., MS | пробная версия Office 365 корпоративный E3 | Bản dùng thử Office 365 Enterprise E3 |
comp., MS | пробная версия Office 365 корпоративный K1 | Bản dùng thử Office 365 Enterprise K1 |
comp., MS | пробная версия Office 365 корпоративный K2 | Bản dùng thử Office 365 Enterprise K2 |
comp., MS | пробная версия Office 365 корпоративный E1 | Bản dùng thử Office 365 Enterprise E1 |
gen. | пробный камень | hòn đá thử vàng |
avia. | пробный полёт | bay thí nghiệm |
avia. | пробный полёт | sự, chuyến bay thử |
gen. | пробный пробег | sự chạy thử |
gen. | пробный урок | bài học đề thử thách |
gen. | пробный урок | bài học thử sức |
gen. | пробный шар | cách tìm hiểu |
gen. | пробный шар | thù đoạn dò la |
gen. | пробный шар | mưu toan tìm hiểu cái gì |
gen. | пробный шар | mánh khóe thăm dò |
gen. | пробный шар | sự thăm dò |
gen. | пробный экземпляр | bản in thử |