DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing принести | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.деревья принесли плодыcây cối đã ra quả
gen.кошка принесла трёх котятmèo mẹ đẻ sinh được ba con
gen.кошка принесла трёх котятmèo đẻ sinh ba con
comp., MSпринеси своё устройствоMang thiết bị của riêng bạn
gen.принести благодарность кому-л.cảm ơn cám ơn, cảm tạ, đa tạ (ai)
gen.принести что-л. в дарtặng cái (gì)
gen.принести что-л. в дарbiếu cái (gì)
gen.принести вещи домойmang đem đò đạc về nhà
gen.принести вредtác hại cho (кому-л., ai)
gen.принести вред кому-л.làm hại cho (ai)
gen.принести вредđem mang, đưa lại tai hại cho (кому-л., ai)
gen.принести доходđem mang, đưa lại thu nhập
gen.принести доходsinh lợi
gen.принести клятвуphát thệ
gen.принести клятвуthề
gen.принести клятвуtuyên thệ
gen.принести несчастьеmang lại gây ra điều bất hạnh cho (кому-л., ai)
gen.принести обратноmang đem trở lại
gen.принести ответđến báo cho biết tin trả lời
gen.принести ответđưa thư trả lời đến
gen.принести плодыđem lại kết quả
gen.принести пользуlàm lợi cho (кому-л., ai)
gen.принести пользуđem mang, đưa lại lợi ích cho (кому-л., ai)
gen.принести свою жизнь на алтарь отечестваhiến dâng đời mình cho Tổ quốc
gen.принести счастьеđưa hạnh phúc đến cho (кому-л., ai)
gen.принести счастьеmang lại hạnh phúc cho (кому-л., ai)
gen.это принесёт большую пользуđiều đó sẽ có ích lớn
gen.это принесёт большую пользуviệc đó sẽ đem lại ích lợi lợi ích lớn