Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Basque
Bulgarian
Catalan
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Khmer
Latvian
Lithuanian
Maltese
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Scottish Gaelic
Slovak
Slovene
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
предмет
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
быть
предметом
насмешек
làm mục tiêu cho người ta chê cười
gen.
какие
предметы
он преподаёт?
anh ấy dạy những môn gì?
gen.
на какой
предмет
?
nhằm mục đích gì
thế
?
gen.
на какой
предмет
?
đề làm gì
thế
?
gen.
на
предмет
nhằm mục đích
(чего-л., gì)
gen.
на
предмет
để làm
(чего-л., gì)
gen.
на
предмет
nhằm
(чего-л.)
gen.
на
предмет
để
(чего-л.)
gen.
неодушевлённый
предмет
đối tượng phi động vật
gen.
неодушевлённый
предмет
vật vô tri
gen.
общеобразовательные
предметы
các môn học phồ thông
gen.
предмет
ввоза
hàng nhập
gen.
предмет
ввоза
hàng nhập khẩu
gen.
предмет
лекции
đề tài
đối tượng
của bài thuyết trình
gen.
предмет
научного исследования
đối tượng nghiên cứu khoa học
gen.
предметы
домашнего обихода
đồ gia dụng
gen.
предметы
домашнего обихода
đồ nhật dụng
gen.
предметы
домашнего обихода
những
đò dùng hằng ngày trong nhà
gen.
предметы
домашнего обихода
đò dùng hằng ngày trong nhà
gen.
предметы
личного пользования
vật dụng cá nhân
gen.
предметы
личного пользования
đò dùng riêng
gen.
предметы
первой необходимости
những đồ dùng
vật dụng
tối cần thiết
gen.
предметы
первой необходимости
hàng thiết yếu
gen.
предметы
первой необходимости
nhu yếu phẩm
gen.
предметы
потребления
những vật phẩm tiêu dùng
gen.
предметы
роскоши
đồ vật xa hoa
gen.
предметы
роскоши
đồ đạc sang trọng
gen.
разговор вертится вокруг одного
предмета
cuộc
nói chuyện xoay quanh một vấn đề thôi
sport.
упражнение без
предмета
bài tập không có dụng cụ
Get short URL