DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing предательский | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.предательская погодаthời tiết xấu bất thường
gen.предательский удар в спинуđòn hiểm đánh ngầm
gen.предательский удар в спинуmột đòn phản trắc giáng sau lưng