Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Khmer
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Uzbek
Vietnamese
Terms
containing
пояс
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
арктический
пояс
vòng đai
vành đai
Bắc cực
gen.
деление страны на
пояса
по ценам
sự
chia đất nước thành những khu vực giá cả
gen.
жаркий
пояс
nhiệt đới
gen.
жаркий
пояс
đới nóng
gen.
заткнуть за
пояс
hơn
(кого-л., ai)
gen.
кланяться в
пояс
vái chào
(кому-л., ai)
gen.
кланяться в
пояс
cúi gập người chào
(кому-л., ai)
gen.
перетягивать талию
поясом
thắt chặt dây lưng
gen.
перетягивать талию
поясом
thắt đáy lưng ong bằng một đai da
gen.
перетягиваться
поясом
tự
thắt chặt đai da
gen.
перетянуть талию
поясом
thắt chặt dây lưng
gen.
перетянуть талию
поясом
thắt đáy lưng ong bằng một đai da
gen.
перетянуться
поясом
tự
thắt chặt đai da
gen.
плетёный
пояс
cái
thắt lưng bện
gen.
по
пояс
ngang rốn
gen.
по
пояс
ngang thắt lưng
gen.
по
пояс
đến
đến tận
thắt lưng
gen.
по
пояс
в воде
trong nước ngang rốn
(ngang thắt lưng)
gen.
подтягивать
пояс
thắt
chặt dây
lưng
gen.
подтягивать
пояс
siết chặt đai
gen.
подтянуть
пояс
thắt
chặt dây
lưng
gen.
подтянуть
пояс
siết chặt đai
gen.
пояс
не сходится
thắt lưng không ôm hết
gen.
разденьтесь до
пояса
!
hãy cởi trần ra!
gen.
спасательный
пояс
phao cấp cứu
gen.
спасательный
пояс
thắt lưng an toàn
gen.
спасательный
пояс
cái
phao thắt lưng
gen.
тропический
пояс
nhiệt đới
gen.
туго затянуть
пояс
thắt lưng
gen.
туго затянуть
пояс
thắt chặt dây lưng
gen.
тугой
пояс
thắt lưng chặt
gen.
умеренный
пояс
ôn đới
gen.
умеренный
пояс
đới ôn hòa
gen.
холодный
пояс
hàn đới
gen.
холодный
пояс
đới lạnh
comp., MS
часовой
пояс
múi thời gian
geogr.
часовой
пояс
khu vực giờ
gen.
часовой
пояс
múi giờ
Get short URL