DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing пояс | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.арктический поясvòng đai vành đai Bắc cực
gen.деление страны на пояса по ценамsự chia đất nước thành những khu vực giá cả
gen.жаркий поясnhiệt đới
gen.жаркий поясđới nóng
gen.заткнуть за поясhơn (кого-л., ai)
gen.кланяться в поясvái chào (кому-л., ai)
gen.кланяться в поясcúi gập người chào (кому-л., ai)
gen.перетягивать талию поясомthắt chặt dây lưng
gen.перетягивать талию поясомthắt đáy lưng ong bằng một đai da
gen.перетягиваться поясомtự thắt chặt đai da
gen.перетянуть талию поясомthắt chặt dây lưng
gen.перетянуть талию поясомthắt đáy lưng ong bằng một đai da
gen.перетянуться поясомtự thắt chặt đai da
gen.плетёный поясcái thắt lưng bện
gen.по поясngang rốn
gen.по поясngang thắt lưng
gen.по поясđến đến tận thắt lưng
gen.по пояс в водеtrong nước ngang rốn (ngang thắt lưng)
gen.подтягивать поясthắt chặt dây lưng
gen.подтягивать поясsiết chặt đai
gen.подтянуть поясthắt chặt dây lưng
gen.подтянуть поясsiết chặt đai
gen.пояс не сходитсяthắt lưng không ôm hết
gen.разденьтесь до пояса!hãy cởi trần ra!
gen.спасательный поясphao cấp cứu
gen.спасательный поясthắt lưng an toàn
gen.спасательный поясcái phao thắt lưng
gen.тропический поясnhiệt đới
gen.туго затянуть поясthắt lưng
gen.туго затянуть поясthắt chặt dây lưng
gen.тугой поясthắt lưng chặt
gen.умеренный поясôn đới
gen.умеренный поясđới ôn hòa
gen.холодный поясhàn đới
gen.холодный поясđới lạnh
comp., MSчасовой поясmúi thời gian
geogr.часовой поясkhu vực giờ
gen.часовой поясmúi giờ