DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing пора | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.в самую поруrất vừa (об обуви, одежде)
gen.в самую поруvừa vặn (об обуви, одежде)
gen.в самую поруđúng lúc (вовремя)
gen.в ту поруkhi đó
gen.в ту поруtrong lúc đó
gen.в ту поруlúc bấy giờ
gen.в эту поруbây giờ
gen.в эту поруngày nay
gen.в эту поруhiện nay
gen.глухая пораthời gian ngừng trệ
gen.глухая пораthời kỳ đình đốn
gen.горячая пораthời kỳ khẩn trương (bận rộn)
gen.грибная пораmùa nấm
gen.давно пораđáng lẽ phải làm từ lâu cơ
gen.до каких пор?đến lúc nào?
gen.до каких пор?đến bao giờ?
gen.до поры до времениđến một lúc nào đó
gen.до сей порыđến bây giờ
gen.до сей порыtới nay
gen.до сей порыcho đến nay
gen.до сих порđến bây giờ (до этого времени)
gen.до сих порđến lúc này (до этого времени)
gen.до сих порcho đến đây (о месте)
gen.до сих порcho đến nay (о времени)
gen.до сих порđến nơi này (до этого места)
gen.до сих порđến chỗ này (до этого места)
gen.до сих порđến nay (до этого времени)
gen.до тех порđến khi nào
gen.до тех порcho đến khi
gen.до тех пор покаchừng nào mà
gen.до тех пор покаcho đến khi (Una_sun)
gen.дождливая пораmùa mưa
gen.дождливая пораtiết mưa
gen.ему бы уже пора быть здесьđáng lẽ nó phải đến đây rồi
gen.ему пора домойđã đến lúc nó phải về nhà
gen.много воды утекло с тех порcái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi qua
gen.на первых порахlúc sơ khai
gen.на первых порахlúc đầu
gen.на первых порахbuoi đầu
gen.ночная пораban đêm
gen.осенняя пораthu tiết
gen.осенняя пораmùa thu
gen.по сию поруcho đến ngày nay
gen.пора вставать!đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.пора встать!đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.пора двигаться!đến lúc phải đi!
gen.пора двигаться!đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.пора двинуться!đến lúc phải đi!
gen.пора двинуться!đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.пора и совесть знатьphải biết điều mà thôi đi
gen.пора и совесть знатьphải chấm dứt đi thôi
gen.пора и совесть знатьngừng đi thôi
gen.пора и честь знатьđến lúc phải về thôi (о гостях)
gen.пора и честь знатьđến lúc phải ngừng thôi
gen.пора обедатьđã đến lúc ăn trưa
gen.с давних порtừ hồi trước
gen.с давних порthuở xưa
gen.с давних порtừ xưa
gen.с давних порtừ ngày xưa
gen.с давних порtừ lâu
gen.с каких пор?từ bao giờ?
gen.с каких пор?từ lúc nào?
gen.с которых порtừ bao giờ
gen.с некоторых порgần đây
gen.с некоторых порtrong thời gian gần đây
gen.с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчераtừ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
gen.с тех пор прошло много летnhiều năm đã trôi qua kề từ dạo đó
gen.с тех пор я туда ни ногойtừ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy
gen.с той порыtừ dạo đó
gen.с той порыtừ ấy
gen.с той порыtừ lúc đó
gen.с этих порtừ lúc ấy
gen.с этих порtừ nay
gen.с этих порtừ lúc này
gen.смутная пораthời gian rối loạn
gen.смутная пораthời buổi loạn lạc
gen.сумеречная пораlúc chạng vạng
gen.сумеречная пораlúc nhá nhem
gen.сумеречная пораlúc hoàng hôn
gen.уже пора ехатьđã đến lúc phải đi (ròi)
gen.уже пять лет минуло с тех пор, как...năm năm đã trôi qua kể từ ngày...