Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Azerbaijani
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
пора
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
в самую
пору
rất vừa
(об обуви, одежде)
gen.
в самую
пору
vừa vặn
(об обуви, одежде)
gen.
в самую
пору
đúng lúc
(вовремя)
gen.
в ту
пору
khi đó
gen.
в ту
пору
trong lúc đó
gen.
в ту
пору
lúc bấy giờ
gen.
в эту
пору
bây giờ
gen.
в эту
пору
ngày nay
gen.
в эту
пору
hiện nay
gen.
глухая
пора
thời gian ngừng trệ
gen.
глухая
пора
thời kỳ đình đốn
gen.
горячая
пора
thời kỳ khẩn trương
(bận rộn)
gen.
грибная
пора
mùa nấm
gen.
давно
пора
đáng lẽ phải làm từ lâu cơ
gen.
до каких
пор
?
đến lúc nào?
gen.
до каких
пор
?
đến bao giờ?
gen.
до
поры
до времени
đến một lúc nào đó
gen.
до сей
поры
đến bây giờ
gen.
до сей
поры
tới nay
gen.
до сей
поры
cho
đến nay
gen.
до сих
пор
đến bây giờ
(до этого времени)
gen.
до сих
пор
đến lúc này
(до этого времени)
gen.
до сих
пор
cho
đến đây
(о месте)
gen.
до сих
пор
cho
đến nay
(о времени)
gen.
до сих
пор
đến nơi này
(до этого места)
gen.
до сих
пор
đến chỗ này
(до этого места)
gen.
до сих
пор
đến nay
(до этого времени)
gen.
до тех
пор
đến khi nào
gen.
до тех
пор
cho đến khi
gen.
до тех
пор
пока
chừng nào mà
gen.
до тех
пор
пока
cho đến khi
(
Una_sun
)
gen.
дождливая
пора
mùa mưa
gen.
дождливая
пора
tiết mưa
gen.
ему бы уже
пора
быть здесь
đáng lẽ nó phải đến đây rồi
gen.
ему
пора
домой
đã đến lúc nó phải về nhà
gen.
много воды утекло с тех
пор
cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi qua
gen.
на первых
порах
lúc sơ khai
gen.
на первых
порах
lúc đầu
gen.
на первых
порах
buoi đầu
gen.
ночная
пора
ban đêm
gen.
осенняя
пора
thu tiết
gen.
осенняя
пора
mùa thu
gen.
по сию
пору
cho
đến ngày nay
gen.
пора
вставать!
đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.
пора
встать!
đã đến lúc phải dậy ròi!
gen.
пора
двигаться!
đến lúc phải đi!
gen.
пора
двигаться!
đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.
пора
двинуться!
đến lúc phải đi!
gen.
пора
двинуться!
đã đến lúc khởi hành ròi!
gen.
пора
и совесть знать
phải biết điều mà thôi đi
gen.
пора
и совесть знать
phải chấm dứt đi thôi
gen.
пора
и совесть знать
ngừng đi thôi
gen.
пора
и честь знать
đến lúc phải về thôi
(о гостях)
gen.
пора
и честь знать
đến lúc phải ngừng thôi
gen.
пора
обедать
đã đến lúc ăn trưa
gen.
с давних
пор
từ hồi trước
gen.
с давних
пор
thuở xưa
gen.
с давних
пор
từ xưa
gen.
с давних
пор
từ ngày xưa
gen.
с давних
пор
từ lâu
gen.
с каких
пор
?
từ bao giờ?
gen.
с каких
пор
?
từ lúc nào?
gen.
с которых
пор
từ bao giờ
gen.
с некоторых
пор
gần đây
gen.
с некоторых
пор
trong thời gian gần đây
gen.
с тех
пор
прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера
từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà
thế mà
tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua
gen.
с тех
пор
прошло много лет
nhiều năm đã
trôi
qua kề từ dạo đó
gen.
с тех
пор
я туда ни ногой
từ dạo đó tôi không hề đặt chân đến đấy
gen.
с той
поры
từ dạo đó
gen.
с той
поры
từ ấy
gen.
с той
поры
từ lúc đó
gen.
с этих
пор
từ lúc ấy
gen.
с этих
пор
từ nay
gen.
с этих
пор
từ lúc này
gen.
смутная
пора
thời gian rối loạn
gen.
смутная
пора
thời buổi loạn lạc
gen.
сумеречная
пора
lúc chạng vạng
gen.
сумеречная
пора
lúc nhá nhem
gen.
сумеречная
пора
lúc hoàng hôn
gen.
уже
пора
ехать
đã đến lúc phải đi
(ròi)
gen.
уже пять лет минуло с тех
пор
, как...
năm năm đã
trôi
qua kể từ ngày...
Get short URL