Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
German
Greek
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
получать
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
всё
получается
хорошо
mọi việc đều có kết quả tốt
(đều được tốt)
gen.
как ни стараешься, ничего не
получается
mặc
dù có cố gắng thế nào đi nữa cũng chẳng ăn thua gì đâu
gen.
ничего не
получается
chằng ăn thua gì cả
gen.
ничего не
получается
không được gì cả
gen.
ничего не
получается
không có kết quả gì cả
gen.
получать
барыши
được lợi
gen.
получать
журналы по подписке
nhận được những tạp chí đã đặt mua
gen.
получать
зарплату
lãnh lương
(
Una_sun
)
gen.
получать
зарплату
lĩnh lương
gen.
получать
насморк
bị sổ mũi
gen.
получать
повышение
được lên chức
gen.
получать
повышение
được thăng chức
gen.
у него всё
получается
бестолково
mọi việc của nó đều lung tung lắm
Get short URL