Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Serbian Latin
Slovak
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
покрыть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
ветер
покрыл
пруд мелкой рябью
gió làm mặt ao gợn lăn tăn
gen.
ветер
покрыл
пруд мелкой рябью
cơn
gió phủ lên mặt ao một lớp sóng gợn lăn tăn
gen.
его лицо
покрылось
пятнами
mặt nó điềm đầy những chấm
gen.
красные пятна
покрыли
её лицо
những chấm đỏ điềm đầy trên mặt cô ta
gen.
лыжники
покрыли
эту дистанцию за 15 минут
những người trượt tuyết đã vượt được khoảng cách ấy trong 15 phút
gen.
небо
покрылось
тучами
trời phủ mây
(đen)
gen.
небо
покрылось
тучами
bầu trời bị mây đen phủ kín
(che phủ, bao phủ)
gen.
покрыть
дефицит
bù chỗ thiếu hụt
gen.
покрыть
дом черепицей
lợp nhà bằng ngói
gen.
покрыть
дорогу асфальтом
rải nhựa đường
gen.
покрыть
дорогу асфальтом
rải đường bằng nhựa
gen.
покрыть
железом
lợp tôn
gen.
покрыть
железом
bọc
bịt
sắt
gen.
покрыть
задолженность
trà hết nợ
gen.
покрыть
задолженность
trang trài
thanh toán
nợ nần
gen.
покрыть
картину лаком
quét lớp dầu trong lên bức tranh
gen.
покрыть
крышу железом
lợp mái nhà bằng tôn
gen.
покрыть
мглою
bóng tối bao phủ
gen.
покрыть
нечем
cứng họng
gen.
покрыть
нечем
hết đường chối cãi
gen.
покрыть
нечем
đớ lưỡi
gen.
покрыть
нечем
ẳng cồ
gen.
покрыть
нечем
cứng cựa
gen.
покрыть
расходы
bù
lại
những khoản chi phí
gen.
покрыть
себя славой
được vinh hiền
gen.
покрыть
себя славой
được vinh quang rạng rỡ
gen.
покрыть
кого-л.
славой
đem lại vinh quang cho
(ai)
gen.
покрыть
кого-л.
славой
làm rạng rỡ
(ai)
gen.
покрыть
сообщников
che đậy
che giấu, che chở,giấu giếm
cho những kẻ tòng phạm
gen.
покрыть
убытки
bù
được
những tiền thua lỗ
gen.
покрыться
плесенью
mốc meo
gen.
покрыться
плесенью
lên meo
gen.
покрыться
плесенью
lên mốc
Get short URL