DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing покрыть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.ветер покрыл пруд мелкой рябьюgió làm mặt ao gợn lăn tăn
gen.ветер покрыл пруд мелкой рябьюcơn gió phủ lên mặt ao một lớp sóng gợn lăn tăn
gen.его лицо покрылось пятнамиmặt nó điềm đầy những chấm
gen.красные пятна покрыли её лицоnhững chấm đỏ điềm đầy trên mặt cô ta
gen.лыжники покрыли эту дистанцию за 15 минутnhững người trượt tuyết đã vượt được khoảng cách ấy trong 15 phút
gen.небо покрылось тучамиtrời phủ mây (đen)
gen.небо покрылось тучамиbầu trời bị mây đen phủ kín (che phủ, bao phủ)
gen.покрыть дефицитbù chỗ thiếu hụt
gen.покрыть дом черепицейlợp nhà bằng ngói
gen.покрыть дорогу асфальтомrải nhựa đường
gen.покрыть дорогу асфальтомrải đường bằng nhựa
gen.покрыть железомlợp tôn
gen.покрыть железомbọc bịt sắt
gen.покрыть задолженностьtrà hết nợ
gen.покрыть задолженностьtrang trài thanh toán nợ nần
gen.покрыть картину лакомquét lớp dầu trong lên bức tranh
gen.покрыть крышу железомlợp mái nhà bằng tôn
gen.покрыть мглоюbóng tối bao phủ
gen.покрыть нечемcứng họng
gen.покрыть нечемhết đường chối cãi
gen.покрыть нечемđớ lưỡi
gen.покрыть нечемẳng cồ
gen.покрыть нечемcứng cựa
gen.покрыть расходыlại những khoản chi phí
gen.покрыть себя славойđược vinh hiền
gen.покрыть себя славойđược vinh quang rạng rỡ
gen.покрыть кого-л. славойđem lại vinh quang cho (ai)
gen.покрыть кого-л. славойlàm rạng rỡ (ai)
gen.покрыть сообщниковche đậy che giấu, che chở,giấu giếm cho những kẻ tòng phạm
gen.покрыть убыткиđược những tiền thua lỗ
gen.покрыться плесеньюmốc meo
gen.покрыться плесеньюlên meo
gen.покрыться плесеньюlên mốc