Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | не ходи, пока не позовут | chừng nào mà người ta chưa gọi thì cậu đừng đi |
gen. | позвать кого-л. в гости | mời ai đến chơi |
gen. | позвать кого-л. в театр | rù mời ai đi xem hát |
gen. | позвать кого-л. домой | gọi ai về nhà |
gen. | позвать кого-л. на помощь | kêu ai đến cứu (đến giúp) |