Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | поднести вещи к поезду | mang xách, đem đồ đạc đến tàu lửa |
comp., MS | Поднести и сделать | Gõ nhẹ và Thực thi |
gen. | поднести ложку ко рту | đưa thìa đến miệng |
gen. | поднести ребёнка к окну | bế bồng, mang đứa bé đến cửa sổ |
gen. | поднести кому-л. стакан вина | dâng rượu tiến tửu (ai) |
gen. | поднести кому-л. стакан вина | bưng mời mời, dâng ai một cốc rượu |