Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
подвинуть
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
переговоры
подвинулись
вперёд
cuộc thương thuyết đã tiến bộ được một chút
gen.
переговоры
подвинулись
вперёд
cuộc đàm phán đã nhích lên được chút ít
gen.
подвинуть
свою работу
thúc đẩy
đẩy mạnh, xúc tiến
công tác của mình
gen.
подвиньте
стул
nhờ anh đầy cái ghế lại cho
gen.
я
подвинусь
, чтобы вам было лучше видно
tôi dịch ra một tý đề anh thấy rõ hơn
Get short URL