DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing подвинуть | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.переговоры подвинулись вперёдcuộc thương thuyết đã tiến bộ được một chút
gen.переговоры подвинулись вперёдcuộc đàm phán đã nhích lên được chút ít
gen.подвинуть свою работуthúc đẩy đẩy mạnh, xúc tiến công tác của mình
gen.подвиньте стулnhờ anh đầy cái ghế lại cho
gen.я подвинусь, чтобы вам было лучше видноtôi dịch ra một tý đề anh thấy rõ hơn