Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Russian
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
плоскость
|
all forms
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
диаметральная
плоскость
mặt phẳng xuyên tâm
gen.
диаметральная
плоскость
mặt phẳng kính
gen.
катиться по наклонной
плоскости
sa ngã nhanh chóng
gen.
катиться по наклонной
плоскости
tuột dốc không phanh
gen.
катиться по наклонной
плоскости
tuột xuống dốc
gen.
наклонная
плоскость
mặt phẳng nghiêng
gen.
рассмотреть вопрос в различных
плоскостях
xem xét vấn đề trên các bình diện
phương diện
khác nhau
Get short URL