Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Arabic
Bashkir
Bulgarian
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Kazakh
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Romanian
Scottish Gaelic
Serbian Latin
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
передняя
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
выдвигать
что-л.
на
передний
план
cho cái gì có một tầm quan trọng đặc biệt
gen.
выдвигать
что-л.
на
передний
план
đưa cái gì lên hàng đầu
gen.
на
переднем
плане
ở chính diện
gen.
на
переднем
плане
ở hàng đầu
gen.
на
переднем
плане
ở mặt trước
gen.
переднее
колесо
bánh trước
gen.
переднее
место
ghế
chỗ ngòi
đằng trước
gen.
передние
ноги животного
hai chân trước của con vật
mil.
передний
край
tiền tuyến
mil.
передний
край
tiền tiêu
mil.
передний
край
tiền duyên
gen.
передний
план
hàng đầu
gen.
передняя
сторона
chính diện
gen.
передняя
сторона
mặt tiền
gen.
передняя
сторона
mặt trước
comp., MS
сервер
переднего
плана
Máy chủ Ngoại vi
comp., MS
страница
переднего
плана
trang mặt trước
comp., MS
цвет
переднего
плана
mầu tiền cảnh
Get short URL