Subject | Russian | Vietnamese |
gen. | пачкать чьё-л. доброе имя | làm hoen ố thanh danh (ai) |
gen. | пачкать чьё-л. доброе имя | bôi tro trát trấu vào thanh danh cùa (ai) |
gen. | руки пачкать не хочется | chẳng muốn giây vào cho bần tay |
gen. | руки пачкать не хочется | chẳng muốn giây bần tay làm gì |