DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing пачкать | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.пачкать чьё-л. доброе имяlàm hoen ố thanh danh (ai)
gen.пачкать чьё-л. доброе имяbôi tro trát trấu vào thanh danh cùa (ai)
gen.руки пачкать не хочетсяchẳng muốn giây vào cho bần tay
gen.руки пачкать не хочетсяchẳng muốn giây bần tay làm gì