DictionaryForumContacts

   Russian
Terms containing пальто | all forms | exact matches only
SubjectRussianVietnamese
gen.вывернуть пальто наизнанкуlộn trái áo bành tô
gen.дайте хоть снять пальто!cho cời bành tô cái đã !
gen.демисезонное пальтоáo ba-đờ-xuy mùa thu
gen.драповое пальтоáo bành tô dạ (nỉ)
gen.короткое пальтоáo bành tô ngắn
gen.куда ты повесил моё пальто?cậu treo áo bành tô cùa tớ ở vào đâu?
gen.купить материю на пальтоmua vải để may áo bành tô
gen.мерить пальтоướm thử, mặc thử áo bành tô
gen.надеть пальто внакидкуkhoác choàng, quàng áo bành-tô
gen.надеть своё пальтоmặc áo bành tô (của mình)
gen.непромокаемое пальтоcái áo bành tô không thấm nước
gen.он накинул пальто и вышелanh ta quàng choàng, khoác áo bành tô và đi ra
gen.он носит пальто нараспашкуông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc
gen.оторвать пуговицу от пальтоgiật cúc khỏi áo bành tô
gen.пальто малоáo bành tô chật (không vừa)
gen.пальто на ватеáo bành tô độn bông
gen.пальто на ватеáo bành-tô lót bông
gen.пальто промокло насквозьáo bành tô bị ướt sũng
gen.пальто прослужит ещё одну зимуáo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa
gen.переделать пальтоsửa lại áo bành tô
gen.переделывать пальтоsửa lại áo bành tô
gen.подавать кому-л. пальтоgiúp ai mặc áo bành-tô
gen.подавать кому-л. пальтоđưa áo ba-đờ-xuy cho (ai)
gen.подать кому-л. пальтоđưa áo ba-đờ-xuy cho (ai)
gen.подать кому-л. пальтоgiúp ai mặc áo bành-tô
gen.поддевать платок под пальтоquàng khăn dưới áo bành tô
gen.поддеть платок под пальтоquàng khăn dưới áo bành tô
gen.подкладывать шёлк под пальтоlót áo ba-đờ-xuy bằng lụa
gen.подкладывать шёлк под пальтоlót lụa áo bành tô
gen.подложить шёлк под пальтоlót áo ba-đờ-xuy bằng lụa
gen.подложить шёлк под пальтоlót lụa áo bành tô
gen.подшивать подкладку к пальтоkhâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.подшить подкладку к пальтоkhâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.полы пальто расходятсяnhững vạt áo bành tô hở ra (phanh ra)
gen.померить пальтоướm thử, mặc thử áo bành tô
gen.потрёпанное пальтоáo ba-đờ-xuy xài xạc
gen.потрёпанное пальтоcái áo bành tô sờn rách
gen.пуговица от пальтоcúc của áo bành tô
gen.распахнуть пальтоphanh áo bành tô
gen.сбросить пальтоcời áo bành tô
gen.сдать пальто на вешалкуgửi treo áo bành tô
gen.снимать пальтоcởi áo bành tô (ra)
gen.снять пальтоcởi áo bành tô (ra)
gen.спарывать пуговицы с пальтоcắt khuy áo bành tô
gen.спороть пуговицы с пальтоcắt khuy áo bành tô
gen.у меня разорвалось пальтоáo bành tô của tôi rách toạc
gen.холодное пальтоáo bành tô không ấm
gen.это пальто ему впоруáo bành tô này anh ấy mặc vừa
gen.это пальто ему впоруáo bành tô này rất vừa với anh ta
gen.это пальто промокаетáo bành tô này thấm nước
gen.это пальто служит мне пятый годáo măng-tô ấy tôi dùng đã hơn bốn năm rồi
gen.это пальто я ещё поношуtôi sẽ còn mặc bận, mang áo bành tô đó một thời gian nữa