Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Arabic
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Luxembourgish
Norwegian Bokmål
Persian
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Swedish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
Terms
containing
пальто
|
all forms
|
exact matches only
Subject
Russian
Vietnamese
gen.
вывернуть
пальто
наизнанку
lộn
trái
áo bành tô
gen.
дайте хоть снять
пальто
!
cho cời bành tô cái đã
mà
!
gen.
демисезонное
пальто
áo ba-đờ-xuy mùa thu
gen.
драповое
пальто
áo bành tô dạ
(nỉ)
gen.
короткое
пальто
áo bành tô ngắn
gen.
куда ты повесил моё
пальто
?
cậu treo áo bành tô cùa tớ ở
vào
đâu?
gen.
купить материю на
пальто
mua vải
để
may áo bành tô
gen.
мерить
пальто
ướm
thử, mặc thử
áo bành tô
gen.
надеть
пальто
внакидку
khoác
choàng, quàng
áo bành-tô
gen.
надеть своё
пальто
mặc áo bành tô
(của mình)
gen.
непромокаемое
пальто
cái
áo bành tô không thấm nước
gen.
он накинул
пальто
и вышел
anh ta quàng
choàng, khoác
áo bành tô và đi ra
gen.
он носит
пальто
нараспашку
ông ấy mặc áo ba đờ xuy không cài cúc
gen.
оторвать пуговицу от
пальто
giật cúc khỏi áo bành tô
gen.
пальто
мало
áo bành tô chật
(không vừa)
gen.
пальто
на вате
áo bành tô độn bông
gen.
пальто
на вате
áo bành-tô lót bông
gen.
пальто
промокло насквозь
áo bành tô
bị
ướt sũng
gen.
пальто
прослужит ещё одну зиму
áo bành-tô còn dùng được một mùa đông nữa
gen.
переделать
пальто
sửa lại áo bành tô
gen.
переделывать
пальто
sửa lại áo bành tô
gen.
подавать
кому-л.
пальто
giúp ai mặc áo bành-tô
gen.
подавать
кому-л.
пальто
đưa áo ba-đờ-xuy cho
(ai)
gen.
подать
кому-л.
пальто
đưa áo ba-đờ-xuy cho
(ai)
gen.
подать
кому-л.
пальто
giúp ai mặc áo bành-tô
gen.
поддевать платок под
пальто
quàng khăn dưới áo bành tô
gen.
поддеть платок под
пальто
quàng khăn dưới áo bành tô
gen.
подкладывать шёлк под
пальто
lót áo ba-đờ-xuy bằng lụa
gen.
подкладывать шёлк под
пальто
lót lụa áo bành tô
gen.
подложить шёлк под
пальто
lót áo ba-đờ-xuy bằng lụa
gen.
подложить шёлк под
пальто
lót lụa áo bành tô
gen.
подшивать подкладку к
пальто
khâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.
подшить подкладку к
пальто
khâu vải lót vào trong áo bành tô
gen.
полы
пальто
расходятся
những vạt áo bành tô hở ra
(phanh ra)
gen.
померить
пальто
ướm
thử, mặc thử
áo bành tô
gen.
потрёпанное
пальто
áo ba-đờ-xuy xài xạc
gen.
потрёпанное
пальто
cái
áo bành tô sờn rách
gen.
пуговица от
пальто
cúc
của
áo bành tô
gen.
распахнуть
пальто
phanh áo bành tô
gen.
сбросить
пальто
cời áo bành tô
gen.
сдать
пальто
на вешалку
gửi treo áo bành tô
gen.
снимать
пальто
cởi áo bành tô
(ra)
gen.
снять
пальто
cởi áo bành tô
(ra)
gen.
спарывать пуговицы с
пальто
cắt khuy áo bành tô
gen.
спороть пуговицы с
пальто
cắt khuy áo bành tô
gen.
у меня разорвалось
пальто
áo bành tô của tôi rách toạc
gen.
холодное
пальто
áo bành tô không ấm
gen.
это
пальто
ему впору
áo bành tô này anh ấy mặc vừa
gen.
это
пальто
ему впору
áo bành tô này rất vừa với anh ta
gen.
это
пальто
промокает
áo bành tô này thấm nước
gen.
это
пальто
служит мне пятый год
áo măng-tô ấy tôi dùng đã hơn bốn năm rồi
gen.
это
пальто
я ещё поношу
tôi sẽ còn mặc
bận, mang
áo bành tô đó một thời gian nữa
Get short URL